--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ồm ồm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ồm ồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ồm ồm
Your browser does not support the audio element.
+
Hoarse, croaky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ồm ồm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ồm ồm"
:
ầm ầm
âm ấm
Lượt xem: 321
Từ vừa tra
+
ồm ồm
:
Hoarse, croaky
+
seine
:
lưới kéo (để đánh cá)
+
plant
:
thực vật, cây (nhỏ)
+
chặng
:
Stage, halt; hop (đường bay)con đường chia thành mấy chặngthe route was divided into several stagesbố trí nhiều chặng nghỉ trên đường hành quânto set up many halts on the marchchặng ănan eating stagechặng ngủa sleeping stagebay từ Hà Nội đến Berlin qua ba chặngto fly from Hanoi to Berlin in three hops
+
fluor
:
(khoáng chất) Fluorit